6 phụ gia quan trọng trong dinh dưỡng thức ăn gia cầm

6 phụ gia quan trọng trong dinh dưỡng thức ăn gia cầm
Khi ngành công nghiệp gia cầm ngày càng tập trung vào tính bền vững, việc lựa chọn các chất phụ gia dinh dưỡng trở nên then chốt. Những chất phụ gia này tăng cường sức khỏe và hiệu suất gia cầm, đồng thời cũng có thể góp phần giảm thiểu tác động môi trường. Bài viết này khám phá sáu chất phụ gia quan trọng — phytase, probiotics, prebiotics, axit hữu cơ, axit béo và axit amin tổng hợp đối với gia cầm.

1. Phytase

Enzyme phytase được sử dụng rộng rãi trong thức ăn gia cầm trên toàn thế giới. Trên thực tế, chúng là một thành phần tiêu chuẩn trong hầu hết các khẩu phần thương mại do hiệu quả của chúng trong việc cải thiện việc sử dụng phốt pho từ phốt phát (có nguồn gốc từ thực vật).

  • Tác động đến chi phí thức ăn: Phytase có thể giảm chi phí thức ăn bằng cách giảm nhu cầu bổ sung phốt pho vô cơ. Bằng cách cải thiện khả năng tiêu hóa phốt pho, phytase giảm chi phí thức ăn từ 5% đến 10%.
  • Tác động đến tính bền vững: Phytase tăng cường việc sử dụng phốt pho, giảm lượng phốt pho bổ sung cần thiết. Điều này làm giảm lượng phốt pho chảy tràn lên đến 40%, giảm thiểu hiện tượng phú dưỡng và các tác động môi trường liên quan.
  • Ví dụ: Các sản phẩm phytase phổ biến bao gồm enzyme 6-phytase và 3-phytase, nhắm mục tiêu phá vỡ axit phytic trong ngũ cốc, làm cho phốt pho có sinh khả dụng hơn đối với gia cầm.
  • Tương lai: Việc phát triển các enzyme phytase hiệu quả và ổn định hơn nữa được kỳ vọng sẽ tăng cường hơn nữa lợi ích bền vững của chúng và mở rộng việc sử dụng chúng.

2. Probiotics

Probiotics được kết hợp rộng rãi vào khẩu phần ăn của gia cầm, đặc biệt là ở những khu vực có quy định kháng sinh nghiêm ngặt. Việc ứng dụng của chúng đang mở rộng do những lo ngại ngày càng tăng về tình trạng kháng kháng sinh và phúc lợi động vật.

  • Tác động đến chi phí thức ăn: Probiotics có thể làm tăng nhẹ chi phí thức ăn. Tuy nhiên, chúng cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn từ 5% đến 10% và/hoặc tăng trọng lượng từ 7% đến 10%, điều này thường bù đắp chi phí thông qua tốc độ tăng trưởng tốt hơn và giảm chi phí thú y.
  • Tác động đến tính bền vững: Bằng cách thúc đẩy hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh, probiotics giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh trong thức ăn, điều này giúp chống lại tình trạng kháng kháng sinh và giảm thiểu chất thải dược phẩm. Điều này góp phần vào các phương pháp chăn nuôi gia cầm bền vững hơn.
  • Ví dụ: Các probiotics phổ biến bao gồm các chủng Lactobacillus, Bifidobacterium và Bacillus subtilis, được chọn lọc vì khả năng tăng cường sức khỏe đường ruột và hiệu suất tổng thể ở gia cầm.
  • Tương lai: Nghiên cứu đang diễn ra về các chủng probiotics và hệ thống phân phối mục tiêu hứa hẹn sẽ tăng cường hiệu quả và vai trò của chúng trong dinh dưỡng gia cầm bền vững.

3. Prebiotics

Prebiotics đang ngày càng phổ biến trong thức ăn gia cầm khi lợi ích của chúng đối với sức khỏe đường ruột và hiệu quả thức ăn được công nhận nhiều hơn. Trên thực tế, ngày nay nhiều loại được đóng gói cùng với một probiotic phù hợp dưới nhãn “synbiotics”.

  • Tác động đến chi phí thức ăn: Mặc dù prebiotics làm tăng chi phí thức ăn, tác động của chúng đến tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (cải thiện từ 3% đến 8%) và giảm tiêu thụ thức ăn (từ 5% đến 7%) thường dẫn đến tiết kiệm chi phí tổng thể. Như với probiotics, chúng cũng góp phần giảm chi phí thú y.
  • Tác động đến tính bền vững: Prebiotics tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng và giảm lãng phí thức ăn do hệ thống đường ruột khỏe mạnh hơn. Trong một số trường hợp nhất định, chúng cũng làm giảm bài tiết nitơ trong phân lên đến 15%, giảm ô nhiễm môi trường và hiện tượng phú dưỡng.
  • Ví dụ: Các thành phần prebiotic phổ biến bao gồm inulin, mannan-oligosaccharides (MOS) và fructooligosaccharides (FOS), đóng vai trò là chất nền kích thích chọn lọc vi khuẩn đường ruột có lợi.
  • Tương lai: Các phát triển có khả năng tập trung vào các prebiotics hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn, thúc đẩy hơn nữa việc áp dụng và lợi ích bền vững của chúng.

4. Axit hữu cơ

Axit hữu cơ thường được sử dụng trong khẩu phần ăn của gia cầm để kiểm soát mầm bệnh và bảo quản thức ăn. Việc ứng dụng của chúng trải rộng trên các hệ thống gia cầm thông thường và hữu cơ. Việc sử dụng chúng đã tăng lên ở những khu vực đã cấm kháng sinh trong thức ăn.

  • Tác động đến chi phí thức ăn: Axit hữu cơ làm tăng nhẹ chi phí thức ăn so với kháng sinh truyền thống, nhưng khả năng cải thiện chuyển đổi thức ăn từ 2% đến 5% và giảm các bệnh liên quan đến mầm bệnh lên đến 20% thường dẫn đến tiết kiệm chi phí dài hạn, đặc biệt là khi không thể sử dụng kháng sinh nữa.
  • Tác động đến tính bền vững: Như đã đề cập, axit hữu cơ làm giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh và giảm mức độ mầm bệnh, thậm chí dẫn đến giảm dư lượng kháng sinh trong các sản phẩm gia cầm từ 10% đến 15%. Điều này hỗ trợ một phương pháp sản xuất gia cầm bền vững hơn.
  • Ví dụ: Axit hữu cơ được sử dụng nhiều nhất trong sản xuất gia cầm là axit butyric, ở các dạng bảo vệ khác nhau, tiếp theo là axit formic và axit propionic (cả hai đều được sử dụng làm chất bảo quản thức ăn).
  • Tương lai: Nghiên cứu liên tục về các kết hợp và công thức mới của axit hữu cơ được kỳ vọng sẽ tăng cường hiệu quả và lợi ích bền vững của chúng.

5. Axit béo (ví dụ: omega-3)

Việc sử dụng axit béo omega-3 đang tăng lên, đặc biệt là ở những khu vực có nhu cầu cao về các sản phẩm gia cầm tăng cường dinh dưỡng. Các nguồn bền vững hơn như tảo và hạt lanh đang trở nên phổ biến hơn, thay thế bột cá truyền thống.

  • Tác động đến chi phí thức ăn: Bổ sung omega-3 có thể đắt hơn các thành phần thức ăn thông thường. Tuy nhiên, chúng tăng thêm giá trị cho các sản phẩm gia cầm, cho phép định giá cao cấp và có khả năng bù đắp chi phí thức ăn cao hơn.
  • Tác động đến tính bền vững: Omega-3 có thể giảm sự phụ thuộc vào bột cá lên đến 25%, hỗ trợ bảo tồn biển và giảm tác động môi trường liên quan đến đánh bắt quá mức và các nguồn cá không bền vững.
  • Ví dụ: Các nguồn axit béo omega-3 chính trong khẩu phần ăn của gia cầm bao gồm axit alpha-linolenic (ALA) từ hạt lanh, và axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA) có nguồn gốc từ tảo.
  • Tương lai: Những tiến bộ trong các phương pháp sản xuất bền vững cho các nguồn omega-3 có khả năng làm cho chúng hiệu quả về chi phí hơn và được áp dụng rộng rãi hơn trong tương lai.

6. Axit amin tổng hợp

Axit amin tổng hợp là không thể thiếu đối với dinh dưỡng gia cầm hiện đại, được sử dụng để cân bằng hồ sơ axit amin và tối ưu hóa hiệu quả thức ăn. Ngày nay, chúng ta đang trải qua một sự bùng nổ dưới dạng một sự cung cấp ngày càng tăng của các axit amin mới.

  • Tác động đến chi phí thức ăn: Axit amin tổng hợp làm giảm chi phí thức ăn bằng cách giảm nhu cầu về các thành phần thức ăn giàu protein lên đến 20%. Chúng cải thiện hiệu quả thức ăn và tốc độ tăng trưởng, góp phần tiết kiệm chi phí tổng thể so với việc cho ăn protein tự nhiên dư thừa để đáp ứng tất cả các yêu cầu về axit amin.
  • Tác động đến tính bền vững: Bằng cách cải thiện hiệu quả thức ăn và giảm nhu cầu về các thành phần sử dụng nhiều tài nguyên, axit amin tổng hợp làm giảm dấu chân môi trường của sản xuất thức ăn. Chúng cũng giảm bài tiết nitơ trong phân lên đến 10%, giảm thiểu ô nhiễm.
  • Ví dụ: Các axit amin tổng hợp phổ biến bao gồm methionine, lysine, threonine và tryptophan, trong khi valine, isoleucine và arginine nằm trong số các sản phẩm mới nhất.
  • Tương lai: Những tiến bộ trong các công thức axit amin và phương pháp sản xuất được kỳ vọng sẽ mở rộng số lượng axit amin tổng hợp được sử dụng trong thức ăn, tăng cường hơn nữa tính bền vững và lợi ích chi phí của chúng.

Kết luận

Việc kết hợp sáu chất phụ gia này — phytase, probiotics, prebiotics, axit hữu cơ, axit béo và axit amin tổng hợp — vào dinh dưỡng gia cầm mang lại những lợi thế đáng kể. Những chất phụ gia này không chỉ cải thiện sức khỏe và hiệu quả thức ăn mà còn góp phần vào việc chăn nuôi gia cầm bền vững và có trách nhiệm với môi trường hơn. Khi ngành công nghiệp tiến tới các mục tiêu bền vững lớn hơn, những chất phụ gia này sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc đạt được sự cân bằng giữa hiệu suất và tác động môi trường.

 

Ioannis Mavromichalis

Biên dịch: Acare VN Team (theo FeedStrategy)