Acid Formic trong thức ăn chăn nuôi: Lợi ích, cách dùng và lưu ý quan trọng

Trong ngành chăn nuôi hiện đại, việc tìm kiếm các giải pháp thay thế kháng sinh, giúp vật nuôi phát triển khỏe mạnh, tiêu hóa tốt và tăng trưởng ổn định đang trở thành xu hướng tất yếu.
Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu một cách dễ hiểu và chi tiết về acid formic trong chăn nuôi, từ khái niệm, lợi ích đến liều dùng và những lưu ý cần thiết khi áp dụng vào thực tế sản xuất.
1. Acid Formic là gì?
Acid formic, còn gọi là axit fomic, là một loại axit hữu cơ có nguồn gốc từ tự nhiên. Nó có công thức hóa học là HCOOH và thường xuất hiện trong nọc kiến, ong, cũng như trong một số loại cỏ.
Trong sản xuất công nghiệp, acid formic được điều chế bằng phương pháp tổng hợp từ methanol và carbon monoxide, sau đó được dùng phổ biến trong ngành da, dệt, xử lý nước và đặc biệt là phụ gia trong thức ăn chăn nuôi.
Acid formic được công nhận là một loại phụ gia an toàn, đã được phép sử dụng trong thức ăn chăn nuôi tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, với mục đích hỗ trợ tiêu hóa, bảo quản thức ăn và kiểm soát vi khuẩn gây hại trong đường ruột vật nuôi.
2. Tại sao Acid Formic được dùng trong thức ăn chăn nuôi?
Giúp tiêu hóa tốt hơn
Đối với các loài vật nuôi như heo, gà – đặc biệt là con non – hệ tiêu hóa còn yếu và dễ bị tổn thương bởi các loại vi khuẩn có hại như E. coli, Salmonella. Khi bổ sung acid formic vào khẩu phần ăn với liều lượng hợp lý, môi trường axit nhẹ trong dạ dày sẽ được cải thiện, giúp:
- Kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn có hại
- Tăng số lượng vi khuẩn có lợi
- Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất
- Giảm tỷ lệ tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa
Kết quả là vật nuôi khỏe mạnh hơn, lớn nhanh hơn, ít phải dùng đến thuốc kháng sinh.
Bảo quản thức ăn chăn nuôi hiệu quả
Acid formic còn có vai trò như một chất bảo quản tự nhiên trong thức ăn chăn nuôi, đặc biệt là trong môi trường nóng ẩm như ở Việt Nam, nơi thức ăn dễ bị ẩm mốc, lên men, gây hư hỏng và làm giảm chất lượng.
Bổ sung acid formic vào nguyên liệu (bắp, cám, khô đậu...) hoặc thức ăn đã phối trộn giúp:
- Ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong thức ăn
- Giữ nguyên chất lượng dinh dưỡng trong thời gian dài
- Tránh hao hụt do hỏng, mốc thức ăn
- Hạn chế nguy cơ ngộ độc nấm mốc (mycotoxin)
Ngoài ra, acid formic còn được sử dụng trong việc bảo quản cỏ ủ chua (silage), giúp quá trình lên men diễn ra hiệu quả, tạo môi trường axit ổn định và tăng độ ngon miệng cho thức ăn thô xanh.
Hỗ trợ thức ăn lỏng và sữa cho con non
Một số trại chăn nuôi sử dụng thức ăn lỏng hoặc sữa để nuôi bê, heo con, nhưng các loại thức ăn này rất dễ bị nhiễm khuẩn khi để ngoài không khí. Acid formic khi được bổ sung đúng cách có thể:
- Giúp ổn định sữa, thức ăn lỏng
- Hạn chế vi khuẩn sinh sôi trong máng ăn
- Duy trì chất lượng dinh dưỡng trong nhiều giờ
- Giảm tỷ lệ tiêu chảy ở con non
Điều này đặc biệt hữu ích trong các trại lớn, nơi việc duy trì vệ sinh và chất lượng thức ăn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng suất chăn nuôi.
3. Cách sử dụng Acid Formic trong chăn nuôi
Liều lượng khuyến cáo
Mỗi loại vật nuôi và hình thức sử dụng sẽ có liều lượng khác nhau. Dưới đây là liều lượng tham khảo được nhiều chuyên gia khuyên dùng:
- Heo, gà thịt, gà đẻ: từ 3 – 10g acid formic/kg thức ăn
- Cỏ ủ chua (silage): từ 3 – 5 lít acid formic nguyên chất/1 tấn cỏ tươi
- Thức ăn lỏng hoặc sữa: dùng dung dịch acid formic loãng (0.3 – 0.5%) để pha trực tiếp
Cần lưu ý: liều lượng chính xác còn phụ thuộc vào độ tuổi vật nuôi, loại thức ăn và mục đích sử dụng cụ thể. Tốt nhất nên tham khảo thêm ý kiến chuyên gia hoặc kỹ thuật viên chăn nuôi.
Hình thức sản phẩm và cách pha trộn
Trên thị trường hiện nay, acid formic có nhiều dạng như:
- Acid formic nguyên chất (dạng lỏng)
- Dạng muối (sodium formate, potassium diformate)
- Dạng phối trộn sẵn trong premix hoặc phụ gia tổng hợp
Người chăn nuôi nên lựa chọn các sản phẩm acid formic dành riêng cho thức ăn chăn nuôi, có nguồn gốc rõ ràng, có hướng dẫn sử dụng chi tiết, không nên dùng acid công nghiệp hoặc sản phẩm không rõ xuất xứ.
Khi trộn acid formic vào thức ăn, cần trộn đều, tránh dùng quá liều để không gây kích ứng cho hệ tiêu hóa của vật nuôi.
4. Những lưu ý khi sử dụng acid formic trong thức ăn chăn nuôi
Về an toàn sử dụng
Acid formic ở nồng độ cao có tính ăn mòn, dễ gây rát da, cay mắt, hoặc kích ứng hô hấp nếu hít phải hơi đậm đặc. Do đó, khi sử dụng dạng nguyên chất, cần:
- Mang găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ
- Không để acid tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em
Ngoài ra, khi pha loãng acid formic, nên đổ acid vào nước (không làm ngược lại) để tránh phản ứng mạnh.
Về pháp lý tại Việt Nam
Từ năm 2022, acid formic nằm trong danh mục “tiền chất” được quản lý theo Nghị định 57/2022/NĐ-CP. Điều này không có nghĩa là bị cấm, nhưng:
- Việc nhập khẩu và phân phối phải có giấy phép rõ ràng
- Người dùng (trang trại, đại lý) nên mua từ các đơn vị được phép phân phối
- Không nên tự mua acid formic trôi nổi trên thị trường để tránh vi phạm pháp luật
5. Có nên sử dụng acid formic trong chăn nuôi hay không?
Câu trả lời là có, nếu bạn sử dụng đúng cách và đúng mục đích.
Acid formic trong thức ăn chăn nuôi là một giải pháp thân thiện, hiệu quả và kinh tế, giúp:
- Tăng cường tiêu hóa, hấp thu tốt hơn
- Ngăn chặn mầm bệnh trong đường ruột
- Bảo quản nguyên liệu và thức ăn tốt hơn
- Hạn chế việc sử dụng kháng sinh, giảm chi phí thuốc men
Tuy nhiên, người sử dụng cần nắm rõ liều lượng, cách dùng, biện pháp an toàn và quy định pháp lý để tránh rủi ro không mong muốn trong quá trình áp dụng.
Kết luận
Việc sử dụng Acid Formic trong thức ăn chăn nuôi đang ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam, nhất là trong bối cảnh ngành chăn nuôi hướng đến an toàn sinh học và hạn chế kháng sinh. Đây là một loại phụ gia có nhiều lợi ích về mặt tiêu hóa, sức khỏe vật nuôi và hiệu quả kinh tế nếu được sử dụng đúng cách.
Tuy nhiên, để tận dụng tối đa những lợi ích mà acid formic mang lại, người chăn nuôi cần lưu ý lựa chọn sản phẩm uy tín, tuân thủ hướng dẫn kỹ thuật và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Hãy sử dụng acid formic một cách thông minh – vì sức khỏe vật nuôi và lợi ích lâu dài cho người chăn nuôi.