Kỹ thuật chăm sóc vịt con từ 1-56 ngày tuổi khỏe mạnh
1. Chuẩn bị chuồng nuôi
Trước khi đưa vịt vào quá trình nuôi, việc duy trì vệ sinh trong chuồng trại cùng các dụng cụ chăn nuôi như máng ăn và máng uống đóng vai trò quan trọng để đảm bảo sức khỏe và phát triển của vịt. Nền chuồng và tường vách cần được rửa sạch và tẩy trùng ít nhất 2-3 ngày trước khi vịt được đưa vào, sau đó xông bằng formol và thuốc tím hoặc phun crezin để tăng cường khả năng chống khuẩn. Khu vực xung quanh chuồng cũng cần được dọn dẹp và phun thuốc khử trùng để ngăn chuột, bọ, chim, và chóc từ việc xâm nhập vào khu vực nuôi. Đặc biệt, việc chống chuột rất quan trọng, vì chuột có thể gây nguy hiểm cho vịt con trong giai đoạn đầu của chúng.
Chuồng cần được giữ khô ráo và thông thoáng vào mùa hè, cũng như ấm áp vào mùa đông để tạo điều kiện sống tốt nhất cho vịt.
Đối với vịt con từ 1-28 ngày tuổi, quá trình chăm sóc đòi hỏi sự chú ý đặc biệt. Trong 7 ngày đầu, việc nuôi vịt dưới chụp sưởi trên nền chuồng hoặc sàn lưới được ưu tiên. Sàn lưới giúp duy trì môi trường vệ sinh tốt, vì thức ăn thừa và phân sẽ rơi xuống sàn nền, giúp ngăn chặn sự tích tụ của chúng. Tuy nhiên, cần chú ý đến kích thước của lưới để tránh tổn thương cho vịt khi chúng lớn. Đồng thời, việc duy trì môi trường với độ ẩm và phân đàn phù hợp là quan trọng để đảm bảo sức khỏe và phát triển của vịt con.
Với điều kiện thời tiết nhiệt đới và độ ẩm cao, quy mô nuôi cũng cần được kiểm soát để tránh tình trạng quá đông đàn. Bắt đầu từ tuần thứ hai, việc giảm quây chuồng là cần thiết để tạo điều kiện cho vịt chạy khắp chuồng, giúp chúng phát triển mạnh mẽ.
2. Chuẩn bị chất độn chuồng
Chất độn chuồng đóng vai trò quan trọng trong quá trình nuôi vịt, và sự lựa chọn tốt nhất là phoi bào. Trong trường hợp không có phoi bào, có thể sử dụng rơm rạ băm nhỏ hoặc trấu. Đối với chất độn chuồng, quan trọng là phải được phơi khô và tẩy trùng trước khi sử dụng. Có thể sử dụng dung dịch formalin hoặc hỗn hợp thuốc tím và formol với liều lượng cụ thể, chẳng hạn như 18 g thuốc tím và 36 g formol cộng với nước để có 100 lít dung dịch. Chất độn chuồng với độ dày khoảng 10-12 cm sẽ giữ được nhiệt độ và độ ẩm tốt nhất cho vịt trong giai đoạn đầu của chúng.
Hàng ngày, việc đảo lớp chất độn là cần thiết để tránh tình trạng bề mặt bết ướt. Trong trường hợp nền bị ẩm ướt, cần phải thêm lớp chất độn mới để bảo đảm môi trường khô ráo. Việt con không nên nằm trực tiếp trên nền ướt, vì điều này có thể gây ra cảm lạnh, tăng nguy cơ tiêu thụ thức ăn kém và dẫn đến tình trạng mất lông tơ ở dưới bụng, ảnh hưởng đến sự phát triển và tăng tỷ lệ hao hụt.
Vào mùa xuân, khi độ ẩm tăng cao, việc thay đổi chất độn chuồng thường xuyên là quan trọng. Điều này giúp giảm mật độ vịt trên mỗi mét vuông, duy trì sự sạch sẽ và khỏe mạnh cho vịt, đồng thời giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe liên quan đến môi trường chăn nuôi.
3. Hệ thống sưởi ấm
Trong giai đoạn đầu của quá trình nuôi, việc duy trì nhiệt độ trong chuồng là quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của vịt con. Nhiệt độ chuồng cần được điều chỉnh theo độ tuổi của vịt như sau:
Ngày tuổi (ngày) | 1 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Nhiệt độ (°C) | 28-30 | 27 | 26 | 25 | 24 | 23 | 22 |
Mức độ sưởi ấm phụ thuộc vào điều kiện môi trường và thời tiết. Trong mùa hè, thời gian sưởi ấm có thể ngắn hơn, trong khi vào mùa đông cần sưởi ấm lâu hơn. Chuồng nuôi phải được sưởi ấm trước khi vịt con được đưa vào. Có nhiều phương pháp sưởi ấm khác nhau như bóng điện tròn, lò sưởi điện, lò sưởi gas, bếp than, tuy nhiên, phương pháp tốt nhất là sử dụng chụp hình nón dưới đó treo lò sưởi hoặc bóng điện.
Mỗi quây vịt thông thường cần sử dụng 4 bóng điện công suất 60 W đính trên mỗi giá gỗ, cách nền chuồng 0,5 m, đặt ở giữa quây vịt. Chất liệu quây vịt làm từ cót ép hoặc cót thường, đường kính quây phụ thuộc vào diện tích và số lượng vịt nuôi. Người chăn nuôi cần quan sát trạng thái sinh lý và phân bố đàn để điều chỉnh nhiệt độ:
- Nếu đàn vịt tụm lại dưới đèn, nằm chồng lên nhau, có thể là nhiệt độ quá thấp.
- Nếu đàn vịt tản ra xa nguồn sưởi, sát vào vách quây, có thể là nhiệt độ quá cao.
- Nếu vịt tụm lại vào một số góc nhất định, có thể có gió lùa trong chuồng.
Nhiệt độ chuồng cần được duy trì sao cho vịt tản đều, chạy nhanh, khỏe mạnh. Chuồng cần có nhiệt kế để theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ. Hằng ngày, việc mở rộng quây ít nhất một chút là cần thiết để đảm bảo vịt có đủ diện tích để di chuyển thoải mái và tránh tình trạng chật quá ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng.
4. Hệ thống nước uống
Nước uống cần phải luôn sạch sẽ, có sẵn và đủ để vịt uống. Trong giai đoạn đầu, việc sử dụng máng chụp tự động là lựa chọn thuận tiện nhất. Mỗi 100 vịt con cần sử dụng một máng chụp tự động có đường kính 300mm và cao 300mm, hoặc có thể có dạng đường kính đáy 250mm và cao 350mm. Trong ba ngày đầu, việc bổ sung vitamin nhóm B, C, và kháng sinh là quan trọng để phòng tránh các bệnh như thương hàn, đường ruột, hoặc viêm rốn. Nếu hòa thuốc và vitamin vào nước, cần hòa ít một lượng để vịt uống hết rồi mới tiếp tục cho uống.
Khi vận chuyển vịt từ xa về, cần bắt đầu bằng việc cho vịt uống nước có bổ sung vitamin, khoáng chất, và kháng sinh trước khi bắt đầu chế độ ăn. Máng uống cần được đặt ở phía cuối và có rãnh thoát nước để tránh nước đọng lại trên nền chuồng. Hàng ngày, máng uống cần được rửa 2-3 lần để đảm bảo vệ sinh. Việc không sử dụng máng uống tự động của gà cho vịt là quan trọng, vì rãnh máng nước của máng gà thường nhỏ, và vịt uống nước có thể gặp khó khăn và rơi nước ra ngoài.
Máng uống cho vịt không nên để ngoài trời dưới ánh nắng mặt trời trực tiếp, vì ánh sáng làm nóng nước và vịt có thể không chịu uống nước. Độ dài máng uống cho vịt từ 28-56 ngày tuổi nên là 16mm/con, và nước uống không nên quá lạnh, đặc biệt là dưới 12°C. Nước uống cần phải có sẵn 24/24 giờ. Nếu có mương bơi trong chuồng, cần thường xuyên thay nước trong mương và giữ cho nước luôn sạch sẽ. Vịt cũng cần được nhốt vào những nơi có nước vào ban đêm để đảm bảo nhu cầu nước của chúng.
5. Thức ăn và cách cho vịt ăn
Đây là vấn đề hết sức quan trọng trong nuôi vịt giống sinh sản. Trong giai đoạn từ 1 ngày tuổi đến khi vịt đẻ, nuôi dưỡng theo đúng quy trình sẽ giúp vịt sau này có năng suất đẻ trứng và mang lại hiệu quả kinh tế cao hoặc ngược lại vịt quá gầy dẫn đến vịt đẻ sớm hoặc đẻ muộn làm giảm năng suất đẻ trứng.
Đối với vịt giống hướng thịt:
Nhu cầu dinh dưỡng cho các giống này ở giai đoạn 1-28 ngày tuổi là 2.890 kcal năng lượng/kg, thức ăn hỗn hợp với tỷ lệ protein chiếm 22%. Lượng thức ăn hằng ngày được cụ thể ở bảng sau (đơn vị gram/con):
Ngày tuổi | CV Super M (trống) | CV Super M (mái) | Vịt Anh Đào (mái) | Vịt Tiệp (mái) |
1 | 5.2 | 4.8 | 4.5 | 4.7 |
2 | 10.5 | 9.7 | 9.5 | 9.5 |
3 | 15.7 | 14.5 | 13.5 | 14.2 |
4 | 21 | 19.2 | 18 | 19 |
5 | 26.2 | 24.2 | 22.5 | 23.7 |
6 | 31.5 | 29 | 27 | 28.5 |
7 | 36.7 | 33.8 | 31.5 | 33.2 |
8 | 42 | 38.7 | 36 | 38 |
9 | 47.2 | 43.5 | 40.5 | 42.7 |
10 | 52.5 | 48.3 | 45 | 47.5 |
11 | 57.7 | 53.2 | 49.5 | 52.2 |
12 | 63 | 58 | 54 | 57 |
13 | 68.2 | 62.8 | 58.5 | 61.7 |
14 | 73.5 | 67.7 | 63 | 66.5 |
15 | 78.7 | 72.5 | 67.5 | 71.2 |
16 | 84 | 77.3 | 72 | 76 |
17 | 89.2 | 82.2 | 76.5 | 80.5 |
18 | 94.5 | 67 | 81 | 85.5 |
19 | 99.7 | 91.8 | 85.5 | 90.2 |
20 | 105 | 96.7 | 90 | 95 |
21 | 110.2 | 101.5 | 91.5 | 99.7 |
22 | 115.5 | 106.4 | 99 | 104.5 |
23 | 120.7 | 111.2 | 103.5 | 109.2 |
24 | 126 | 116 | 108 | 114 |
25 | 131.2 | 120 | 112.5 | 118.7 |
26 | 136.5 | 125.7 | 117 | 123.5 |
27 | 141.7 | 130.5 | 121.5 | 128.2 |
28 | 147 | 135.4 | 126 | 133 |
Lúc 28 ngày tuổi, ta cần cân toàn bộ đàn vịt. Nếu khối lượng trung bình đạt bằng khối lượng chuẩn ta giữ nguyên mức ăn như ở 28 ngày tuổi. Nếu khối lượng thấp hơn ta tăng thêm lượng thức ăn và nếu khối lượng cao thì ta cần bớt khẩu phần ăn. Cứ như vậy mỗi tuần ta cân vịt 1 lần 10% tổng đàn để xác định lượng thức ăn cho tuần tiếp theo cho đến 8 tuần tuổi.
Đối với vịt giống hướng trứng:
Giai đoạn 1-56 ngày tuổi: trong 21 ngày tuổi đầu tiên cho vịt ăn thức ăn của vịt con có 2.890 kcal năng lượng trao đổi và 20% protein thô, lượng cho ăn hằng ngày được ghi trong bảng dưới đây (đơn vị gram/con):
Ngày tuổi | Vịt Khaki Campbell | Vịt Cỏ | Vịt CV 2000 Layer |
1 | 3.5 | 3.4 | 3.3 |
2 | 7 | 6.8 | 6.6 |
3 | 10.5 | 10.2 | 9.9 |
4 | 14 | 13.6 | 13.2 |
5 | 17.5 | 17 | 16.5 |
6 | 21 | 20.4 | 19.8 |
7 | 24.5 | 23.8 | 23.1 |
8 | 28 | 27.2 | 26.4 |
9 | 34.5 | 30.6 | 29.7 |
10 | 35 | 34 | 33 |
11 | 38.5 | 37.4 | 36.3 |
12 | 42 | 40.8 | 39.6 |
13 | 45.5 | 44.2 | 39.6 |
14 | 49 | 47.6 | 42.9 |
15 | 52.5 | 51 | 49.5 |
16 | 56 | 54.5 | 52.8 |
17 | 59.5 | 57.8 | 56.1 |
18 | 62 | 61.2 | 59.4 |
19 | 66.5 | 64.6 | 62.7 |
20 | 70 | 68 | 66 |
21 | 73.5 | 71.4 | 69.4 |
22 | 77 | 74.8 | 72.6 |
23 | 80.5 | 78.2 | 75.9 |
24 | 84 | 81.6 | 79.2 |
25 | 85.5 | 85 | 82.5 |
26 | 91 | 88.4 | 85.8 |
27 | 94.5 | 91 | 89.1 |
28 | 98 | 95 | 92.4 |
Từ ngày thứ 22 đến ngày thứ 56 giữ nguyên lượng thức ăn 74g/con/ngày cho vịt Khaki Campbell và 72 g/con/ngày cho vịt Cỏ. Cần hết sức chú ý không dùng thức ăn mốc, thối để tránh những tác hại do độc tố nấm mốc gây ra cho đàn vịt.
Lưu ý: theo kinh nghiệm dùng thóc, gạo, cám là tốt nhất và an toàn nhất để làm thức ăn cho vịt. Dùng ngô đối với vịt chỉ nên dùng những ngô có chất lượng tốt không bị mốc, bị ẩm, nếu có ngô thì chỉ nên chiếm 20% trong khẩu phần ăn hằng ngày của vịt. Không dùng khô dầu lạc, vì đó là nguyên liệu có nguy cơ nhiễm nấm mốc sản sinh độc tố aflatoxin rất cao có hại cho vịt.
6. Hệ thống chiếu sáng đàn vịt
Thời gian chiếu sáng và ánh sáng trong chuồng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng và phát triển của vịt, đặc biệt là thời gian tối và sáng trong một ngày đêm.
Để đảm bảo cường độ ánh sáng phù hợp, cần đạt mức 10 lux trong chuồng. Cường độ này có thể được duy trì bằng cách sử dụng bóng đèn sáng thông thường với công suất trung bình khoảng 5 W/m² nền chuồng. Một bóng đèn có công suất 60W có thể chiếu sáng cho 12 m² nền chuồng. Trong ban ngày, nên tận dụng ánh sáng tự nhiên để chiếu sáng chuồng.
Chương trình chiếu sáng cũng quan trọng. Đối với vịt từ 1-2 tuần tuổi, cần chiếu sáng trong 23 giờ mỗi ngày. Trong 10 ngày đầu, nên cho vịt làm quen với bóng tối mỗi ngày trong 1 giờ để tránh tình trạng hoảng sợ khi hệ thống chiếu sáng gặp sự cố không hoạt động. Từ tuần thứ 3 trở đi, cứ mỗi tuần giảm đi 1 giờ chiếu sáng, sau đó chuyển sang sử dụng ánh sáng tự nhiên vào ban ngày và chỉ thắp đèn bổ sung đến 22 giờ vào buổi tối. Điều này giúp tạo ra môi trường ánh sáng tự nhiên hợp lý, thích ứng với cơ địa của vịt và ổn định quá trình sinh trưởng của chúng.