Xây dựng khẩu phần ăn cho heo đáp ứng nhu cầu Ca và P
Tác dụng của phytase đối với tiêu hóa P và Ca
Hiệu quả của phytase đối với khả năng tiêu hóa (STTD) P và Ca tùy thuộc vào thành phần thức ăn. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, bổ sung phytase có thể tăng cường khả năng tiêu hóa Ca và P trong tất cả các nguyên liệu thức ăn, ví dụ ngô và khô đậu; nhưng phytase không ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa P trong bã ngô lên men (DDGS) hoặc khô đậu lên men. Điều này chứng tỏ, phytase phản ứng khác nhau tùy theo thành phần thức ăn. Ngoài ra, quá trình lên men giải phóng một lượng P đáng kể trong khô đậu, và làm tăng STTD của P.
Các loại ngũ cốc như ngô và khô đậu chứa một lượng lớn phốt pho phytate, trong khi đá vôi và dicanxi phosphate (DCP) rất giàu Ca. Canxi trong dạ dày liên kết với phytate tạo thành một hợp chất khó tiêu. Tuy nhiên, bổ sung phytase tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải phóng Ca và P ra khỏi hợp chất đó. Thử nghiệm đánh giá STTD của Ca trong nhiều chất bổ sung Ca khác nhau gồm monocalcium phosphate (MCP), DCP và đá vôi cho thấy, phytase không tác động đến STTD của Ca trong MCP và DCP nhưng làm tăng đáng kể STTD của Ca trong đá vôi. Ngoài ra, phytase còn làm tăng STTD của Ca trong protein động vật, tuy nhiên kích thước hạt đá vôi không ảnh hưởng đến STTD của Ca hay ATTD của P.
Rủi ro dư thừa Ca
Hiệu suất tăng trưởng
Chế độ ăn dư thừa Ca sẽ tác động tiêu cực đến lượng ăn vào trung bình hàng ngày (ADFI), tăng trọng trung bình hàng ngày (ADG) và tỷ lệ tăng trọng so với thức ăn (G:F). Trong giai đoạn từ 11 – 25 kg, tăng hàm lượng Ca tác động tiêu cực đến ADG và G:F (Hình 1); do đó, cho ăn quá nhiều Ca sẽ làm giảm hiệu suất tăng trưởng của heo.
Trong giai đoạn từ 100 – 130 kg, ADFI giảm khi tăng nồng độ Ca. Bất kể hàm lượng P trong khẩu phần ăn như thế nào, thì việc tăng Ca đều làm giảm lượng ăn, từ đó làm giảm tăng trọng trung bình hàng ngày. Tương tự trên heo con, bổ sung quá nhiều Ca mà thiếu P trong khẩu phần ăn sẽ gây bất lợi cho ADG. Đáng chú ý, Ca trong chế độ ăn không ảnh hưởng đến tỷ lệ tiêu hóa biểu kiến hồi tràng (AID) của lysine hoặc bất kỳ axit amin nào khác.
Tro xương
Tro xương liên quan đến lượng P hấp thụ. Lượng P thấp dẫn đến tro xương không thay đổi bất kể mức độ Ca trong khẩu phần, cho thấy tình trạng thiếu hụt P để tổng hợp xương. Tuy nhiên, tăng nồng độ Ca và P đồng thời sẽ làm tro xương tăng cao hơn.
Quan sát trên những con heo nặng cân hơn cho thấy, hàm lượng tro xương tăng theo hàm lượng Ca. Bất kể mức độ P, bổ sung Ca đều làm tăng tro xương. Những con heo nhận được lượng Ca thấp và cao có kích thước cơ thể khác nhau, trong đó heo được cho ăn hàm lượng Ca cao sẽ nhỏ hơn những con ăn khẩu phần có hàm lượng Ca thấp.
Khả năng liên kết axit (ABC-4)
Ca và P trong khẩu phần heo con cai sữa đóng vai trò ổn định pH (ABC4 để giảm độ pH từ 4 xuống 3). Sự tổng hợp axit clohydric (HCl) bị hạn chế khiến pH dạ dày tăng cao. Khi bổ sung thêm Ca và P, pH tiếp tục tăng thêm, ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa protein, tiềm ẩn nguy cơ tiêu chảy và phát triển mầm bệnh. Canxi cũng làm giảm khả năng tiêu hóa P. Hạ thấp lượng vôi và MCP sẽ làm giảm ABC-4, pH dạ dày và tỷ lệ mắc tiêu chảy. Ngoài ra, tro xương giảm khi hàm lượng Ca và P thấp. Do đó, bổ sung phytase đã duy trì tro xương ngay cả khi lượng Ca và P thấp.
Do đó, khi xây dựng khẩu phần thương mại dựa trên tỷ lệ khả năng tiêu hóa Ca và P. Cụ thể, cần xem xét các dạng Ca và P tổng (tCa, tP); khả năng tiêu hóa Ca, P (STTD Ca, STTD P), hoặc tỷ lệ của chúng (tCa:tP, tCa:STTD P, STTD Ca:STTD P) trong công thức thức ăn và nên ưu tiên P dễ tiêu hóa. Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích xây dựng khẩu phần dựa trên tỷ lệ STTD Ca:STTD P. Nếu khẩu phần chứa quá nhiều P thì có thể bổ sung Ca, nhưng nếu STTD P đáp ứng yêu cầu thì STTD Ca không nên vượt quá yêu cầu để tối ưu hóa tỷ lệ Ca:P cho hiệu suất và sức khỏe của xương.